Pitesco chuyên cung cấp các sản phẩm 100% chính hãng với chất lượng vượt trội từ châu âu/nhật bản với giá tốt nhất hiện nay
Ở PITESCOVIETNAM :
- Hoàn tiền X3 nếu sản phẩm không không phải chính hãng
- Sản phẩm được bảo hành chính hãng trong 12 tháng
- Làm việc chuyên nghiệp có hợp đồng rõ ràng
- Tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm
==> GIÁ TỐT-UY TÍN-CHẤT LƯỢNG<==
PILZ Vietnam – Đại lý chính thức PILZ tại Vietnam
PILZ Vietnam – Đại lý chính thức PILZ – list code PILZ sẵn giá !!
| 4105413 | PMCtendo DD4.01/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105416 | PMCtendo DD4.20/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105417 | PMCtendo DD4.10/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105418 | PMCtendo DD4.06/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105419 | PMCtendo DD4.03/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105424 | PMCtendo DD4 Motorstecker Bausatz | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105493 | PMCtendo DD4.14/112/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105531 | PMCtendo DD4 D1 I/O-Karte | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105573 | PMCtendo DD4.20/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105574 | PMCtendo DD4.03/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105618 | PMCtendo DD4.10/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105687 | PMCtendo DD4.14/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105779 | PMCtendo DD4 Profibus Karte | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 4105812 | PMCtendo DD4.06/162/230-480V | servo amplifier | Bộ khuếch đại | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 502220 | PSEN 2.1p-20/PSEN 2.1-20 /8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 502221 | PSEN 2.1p-21/PSEN 2.1-20 /8mm/LED/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 502224 | PSEN 2.1p-24/PSEN2.1-20/8mm/LED/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 502226 | PSEN 2.1a-20/PSEN 2.1-20/8mm /5m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 502227 | PSEN 2.1b-20/PSEN 2.1-20 /8mm/10m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 502250 | PSEN 2.1b-26/PSEN2.1-20/8mm/10m/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 503220 | PSEN 2.2p-20/PSEN2.2-20/8mm 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 503221 | PSEN 2.2p-21/PSEN2.2-20/LED/8mm 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 503224 | PSEN 2.2p-24/PSEN2.2-20/LED/8mm/ATEX | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504220 | PSEN 1.1p-20/PSEN 1.1-20/8mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504222 | PSEN 1.1p-22/PSEN 1.1-20/8mm/ix1/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504223 | PSEN 1.1p-23/PSEN 1.1-20/8mm/ATEX/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504224 | PSEN 1.1p-29/PSEN 1.1-20/7mm/ix1/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504225 | PSEN 1.1p-25/PSEN 1.1-20/8mm/ATEX/ix1 | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504226 | PSEN 1.1a-20/PSEN 1.1-20 /8mm/5m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504227 | PSEN 1.1b-20/PSEN 1.1-20/8mm/10m/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504228 | PSEN 1.1a-22/PSEN 1.1-20 /8mm/5m/ix1/1un | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504229 | PSEN 1.1b-22/PSEN 1.1-20 /8mm/10m/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504250 | PSEN 1.1b-23/PSEN1.1-20/8mm/10m/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 504251 | PSEN 1.1b-25/PSEN1.1-20/8mm/10m/EX/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 505220 | PSEN 1.2p-20/PSEN 1.2-20/8mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 505222 | PSEN 1.2p-22/PSEN 1.2-20/8mm/ix1/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 505223 | PSEN 1.2p-23/PSEN 1.2-20/8mm/ATEX/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 505225 | PSEN 1.2p-25/PSEN 1.2-20/8mm/ATEX/ix1 | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506219 | PSEN ma1.3b-29/PSEN ma1.3-08/8mm/1 unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506220 | PSEN ma1.3a-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506221 | PSEN ma1.3a-22/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506222 | PSEN ma1.3b-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506223 | PSEN ma1.3b-22/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506226 | PSEN ma1.3p-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506227 | PSEN ma1.3p-22/PSEN ma1.3-08/8mm/ix1/1un | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506228 | PSEN ma1.3n-20/PSEN ma1.3-08/8mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506229 | PSEN ma1.3-20M12/8-0.15m/PSENma1.3-08/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506230 | PSEN ma1.3a-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506231 | PSEN ma1.3a-22/PSEN ma1.3-12/12mm/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506232 | PSEN ma1.3b-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506233 | PSEN ma1.3b-22/PSEN ma1.3-12/12mm/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506236 | PSEN ma1.3p-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506237 | PSEN ma1.3p-22/PSEN ma1.3-12/12mm/ix1/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506238 | PSEN ma1.3n-20/PSEN ma1.3-12/12mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506239 | PSEN ma1.3-20M12/8-0.15m/PSENma1.3-12/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506240 | PSEN ma1.3a-21/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506241 | PSEN ma1.3a-27/PSEN ma1.3-08/IX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506242 | PSEN ma1.3b-21/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506243 | PSEN ma1.3b-27/PSEN ma1.3-08/IX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506246 | PSEN ma1.3n-20/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506247 | PSEN ma1.3-22M12/8/PSENma1.3-08/IX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506249 | PSEN ma1.3-20 M12/8/PSEN ma1.3-08/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506254 | PSEN ma1.3b-24/PSEN ma1.3-08/EX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506255 | PSEN ma1.3b-28/PSEN ma1.3-08/IX/EX/VA/1U | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506300 | PSEN ma1.4-03mm 1actuator | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506301 | PSEN ma1.4-10mm 1actuator | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506302 | PSEN ma1.4a-50/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506303 | PSEN ma1.4a-52/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506304 | PSEN ma1.4a-51/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506305 | PSEN ma1.4a-57/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506308 | PSEN ma1.4p-50/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506309 | PSEN ma1.4p-52/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506310 | PSEN ma1.4p-51/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506311 | PSEN ma1.4p-57/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506312 | PSEN ma1.4n-50/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506313 | PSEN ma1.4n-51/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506314 | PSEN ma1.4-51 M12/8-0.15m 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506318 | PSEN ma1.4p-59 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506320 | PSEN ma1.4a-50/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506321 | PSEN ma1.4a-52/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506322 | PSEN ma1.4a-50/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506323 | PSEN ma1.4a-52/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506324 | PSEN ma1.4a-51/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506325 | PSEN ma1.4a-57/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506326 | PSEN ma1.4a-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506327 | PSEN ma1.4a-57/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506332 | PSEN ma1.4p-50/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506333 | PSEN ma1.4p-52/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506334 | PSEN ma1.4p-50/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, |
| 506335 | PSEN ma1.4p-52/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, |
| 506336 | PSEN ma1.4p-51/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506337 | PSEN ma1.4p-57/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506338 | PSEN ma1.4p-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506339 | PSEN ma1.4p-57/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506340 | PSEN ma1.4n-50/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506341 | PSEN ma1.4n-51/PSEN ma1.4-03mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506342 | PSEN ma1.4n-50/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506343 | PSEN ma1.4n-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506344 | PSEN ma1.4-51M12/8-0.15m/PSENma1.4-03/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506345 | PSEN ma1.4-51M12/8-0.15m/PSENma1.4-10/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506348 | PSEN ma1.4p-59/PSEN ma1.4-10 1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506400 | PSEN ma2.1p-10/3mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506401 | PSEN ma2.1p-11/LED/3mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506402 | PSEN ma2.1p-30/6mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506403 | PSEN ma2.1p-31/LED/6mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506404 | PSEN ma2.1p-34/6mm/LED/ATEX 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506405 | PSEN ma2.1p-10/PSEN2.1-10/3mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506406 | PSEN ma2.1p-11/PSEN2.1-10/LED/3mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506407 | PSEN ma2.1p-30/PSEN2.1-10/6mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506408 | PSEN ma2.1p-31/PSEN2.1-10/LED/6mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506409 | PSEN ma1.1p-10/3mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506410 | PSEN ma1.1p-12/3mm/ix1/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506411 | PSEN ma1.1p-10/PSEN1.1-10/3mm/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506412 | PSEN ma1.1p-12/PSEN1.1-10/3mm/ix1/1unit | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 506413 | PSEN ma2.1p-34/PSEN2.1-10-06/LED/ATEX/1u | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 512110 | PSEN 2.1-10 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 512120 | PSEN 2.1-20/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 513120 | PSEN 2.2-20 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 514110 | PSEN 1.1-10 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 514120 | PSEN 1.1-20 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 515120 | PSEN 1.2-20 / 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 516120 | PSEN ma1.3-08/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 516130 | PSEN ma1.3-12/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 516140 | PSEN ma1.3-08/VA/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 516145 | PSEN ma1.3-08/EX/VA/1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 522120 | PSEN 2.1p-20/8mm/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | Đại lý Pilz, Pilz Vietnam |
| 522121 | PSEN 2.1p-21/8mm/LED/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 522126 | PSEN 2.1a-20/8mm/5m /1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 522127 | PSEN 2.1b-20/8mm/10m/ 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 523120 | PSEN 2.2p-20 /8mm 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 523121 | PSEN 2.2p-21/LED/8mm 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 524120 | PSEN 1.1p-20/8mm/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 524124 | PSEN 1.1p-29/7mm/ix1/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 524126 | PSEN 1.1a-20 /8mm/5m/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 524127 | PSEN 1.1b-20 /8mm/10m/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 524128 | PSEN 1.1a-22 /8mm/5m/ix1/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 524129 | PSEN 1.1b-22/8mm /10m/ix1/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 525120 | PSEN 1.2p-20/8mm/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 525122 | PSEN 1.2p-22/8mm/ix1/ 1 switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526120 | PSEN ma1.3a-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526121 | PSEN ma1.3a-22/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526122 | PSEN ma1.3b-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526123 | PSEN ma1.3b-22/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526126 | PSEN ma1.3p-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526127 | PSEN ma1.3p-22/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526128 | PSEN ma1.3n-20/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526129 | PSEN ma1.3-20 M12/8-0.15m 1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526240 | PSEN ma1.3a-21/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526241 | PSEN ma1.3a-27/IX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526242 | PSEN ma1.3b-21/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526243 | PSEN ma1.3b-27/IX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526246 | PSEN ma1.3n-20/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526247 | PSEN ma1.3-22 M12/8/IX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526249 | PSEN ma1.3-20 M12/8/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526254 | PSEN ma1.3b-24/EX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 526255 | PSEN ma1.3b-28/IX/EX/VA/1switch | Magnetic safety switch | Công tắc an toàn | |
| 533110 | PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 2m | Cable | Dây cáp | |
| 533111 | PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 2m | Cable | Dây cáp | |
| 533120 | PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533121 | PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533130 | PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533131 | PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533140 | PSEN Kabel Winkel/cable angleplug 30m | Cable | Dây cáp | |
| 533141 | PSEN Kabel Gerade/cable straightplug 30m | Cable | Dây cáp | |
| 533150 | PSEN cable M8-8sf, 2m | Cable | Dây cáp | |
| 533151 | PSEN cable M8-8sf, 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533152 | PSEN cable M8-8sf, 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533153 | PSEN cable M8-8sf, 20m | Cable | Dây cáp | |
| 533154 | PSEN cable M8-8sf, 30m | Cable | Dây cáp | |
| 533155 | PSEN cable M8-8sf M8-sm, 0.5m | Cable | Dây cáp | |
| 533156 | PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 1m | Cable | Dây cáp | |
| 533157 | PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 2m | Cable | Dây cáp | |
| 533158 | PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533159 | PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533160 | PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 20m | Cable | Dây cáp | |
| 533161 | PSEN cable M8-8sf M8-8sm, 30m | Cable | Dây cáp | |
| 533162 | PSEN cable M8-8af, 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533170 | PSEN cable M12-5sf VA 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533171 | PSEN cable M12-5sf VA 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533180 | PSEN cable M12-5sf/M12-5sm VA 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533181 | PSEN cable M12-5sf/M12-5sm VA 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533190 | PSEN cable M12-8sf VA 5m | Cable | Dây cáp | |
| 533191 | PSEN cable M12-8sf VA 10m | Cable | Dây cáp | |
| 533193 | PSEN cable M12-8sf VA 30m | Cable | Dây cáp | |
| 540000 | PSEN cs1.1p / PSEN cs1.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540003 | PSEN cs1.1n / PSEN cs1.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540005 | PSEN cs1.13p / PSEN cs1.1 / ATEX 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540010 | PSEN b1 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540015 | PSEN b5 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540020 | PSEN b2 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540021 | PSEN b2.1 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540030 | PSEN b3 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540040 | PSEN b4 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540041 | PSEN b4.1 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540050 | PSEN cs1.1p 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540053 | PSEN cs1.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540080 | PSEN cs1.1 1 actuator | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540100 | PSEN cs2.1p / PSEN cs2.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540103 | PSEN cs2.1n / PSEN cs2.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540105 | PSEN cs2.13p / PSEN cs2.1 / ATEX | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540110 | SDD ES ETH Starter Set | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540120 | SDD ES SET SCREW TERMINALS | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540121 | SDD ES SET SPRING LOADED TERMINALS | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540130 | SDD ES ETH | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540132 | SDD ES PROFIBUS | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540150 | PSEN cs2.1p 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540153 | PSEN cs2.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540180 | PSEN cs2.1 1 actuator | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540200 | PSEN cs2.2p / PSEN cs2.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540203 | PSEN cs2.2n / PSEN cs2.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540253 | PSEN cs2.2n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540303 | PSEN cs1.19n/PSEN cs1.19 1sw/3actuators | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540308 | PSEN screw M4x10 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540309 | PSEN screw M4x12 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540310 | PSEN screw M4x16 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540311 | PSEN screw M5x10 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540312 | PSEN screw M5x20 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540313 | PSEN screw M4x20 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540314 | PSEN screw M4x26 10pcs | One-way screws | Vít 1 chiều | |
| 540315 | PSEN Y junction M12 SENSOR | |||
| 540316 | PSEN Y junction M12 cable channel | |||
| 540317 | PSEN Y junction M8 SENSOR | |||
| 540318 | PSEN Y junction M8 cable channel | |||
| 540319 | PSEN cable axial M12 8-pole 3m | Cable | Dây cáp | |
| 540320 | PSEN cable axial M12 8-pole 5m | Cable | Dây cáp | |
| 540321 | PSEN cable axial M12 8-pole 10m | Cable | Dây cáp | |
| 540322 | PSEN cable angle M12 8-pole 3m | Cable | Dây cáp | |
| 540323 | PSEN cable angle M12 8-pole 5m | Cable | Dây cáp | |
| 540324 | PSEN cable angle M12 8-pole 10m | Cable | Dây cáp | |
| 540325 | PSEN cable angle M12 8-pole 30m | Cable | Dây cáp | |
| 540326 | PSEN cable axial M12 8-pole 30m | Cable | Dây cáp | |
| 540327 | PSEN Y junction M8-M12/M12 | |||
| 540328 | PSEN Y junction M12-M12/M12 | |||
| 540329 | PSEN converter M8-8sf — M12-8sm | |||
| 540331 | PSEN T junction (auxiliary contact) M12 | |||
| 540332 | PSEN/PDP67 M12-8sf screw terminals | |||
| 540333 | PSEN cable M12-8sf, 20m | |||
| 540334 | PSEN/PDP67 M12-8sm screw terminals | |||
| 540335 | PSENcs3/cs4,PSENma1.4 act caps (50 pcs.) | |||
| 540337 | PSEN Y junction M8-M12/M12 PIGTAIL | |||
| 540338 | PSEN Y junction M12-M12/M12 PIGTAIL | |||
| 540340 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 2m | Cable | Dây cáp | |
| 540341 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 5m | Cable | Dây cáp | |
| 540342 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 10m | Cable | Dây cáp | |
| 540343 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 20m | Cable | Dây cáp | |
| 540344 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 30m | Cable | Dây cáp | |
| 540345 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 0,5m | Cable | Dây cáp | |
| 540346 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 1m | Cable | Dây cáp | |
| 540347 | PSEN cable M12-8sf M12-8sm, 1,5m | Cable | Dây cáp | |
| 540353 | PSEN cs1.19n 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 540380 | PSEN cs1.19-OSSD1&2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 540382 | PSEN cs1.19-OSSD1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 540383 | PSEN cs1.19-OSSD2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541003 | PSEN cs3.1n / PSEN cs3.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541009 | PSEN cs3.1 M12/8-0.15m/PSEN cs3.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541010 | PSEN cs3.1p /PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541011 | PSEN cs3.1a /PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541012 | PSEN cs3.1b /PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541014 | PSEN cs3.1 M12/8-1.5m/PSEN cs3.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541053 | PSEN cs3.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541059 | PSEN cs3.1 M12/8-0.15m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541060 | PSEN cs3.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541061 | PSEN cs3.1a 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541062 | PSEN cs3.1b 1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541064 | PSEN cs3.1 M12/8-1.5m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541080 | PSEN cs3.1 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541087 | PSEN cs3.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541088 | PSEN cs3.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541103 | PSEN cs4.1n / PSEN cs4.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541109 | PSEN cs4.1 M12/8-0.15m/PSEN cs4.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541110 | PSEN cs4.1p /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541111 | PSEN cs4.1a /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541112 | PSEN cs4.1b / PSENcs 4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541114 | PSEN cs4.1 M12/8-1.5m/PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541153 | PSEN cs4.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541159 | PSEN cs4.1 M12/8-0.15m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541160 | PSEN cs4.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541161 | PSEN cs4.1a 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541162 | PSEN cs4.1b 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541180 | PSEN cs4.1 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541187 | PSEN cs4.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541188 | PSEN cs4.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541203 | PSEN cs4.2n / PSEN cs4.1 1 Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541209 | PSEN cs4.2 M12/8-0.15m/PSEN cs4.1 1Unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541210 | PSEN cs4.2p /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541211 | PSEN cs4.2a /PSEN cs4.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541253 | PSEN cs4.2n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541259 | PSEN cs4.2 M12/8-0.15m 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541260 | PSEN cs4.2p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541261 | PSEN cs4.2a 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 541303 | PSEN cs3.19n/PSEN cs3.19 1sw/3actuators | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541304 | PSEN cs3.19n/PSEN cs3.19 1sw+OSSD1&2 | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541305 | PSEN cs3.19n/PSEN cs3.19 1sw+OSSD1+OSSD2 | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541353 | PSEN cs3.19n 1 switch | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541380 | PSEN cs3.19-OSSD1&2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541382 | PSEN cs3.19-OSSD1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 541383 | PSEN cs3.19-OSSD2 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542000 | PSEN cs5.1p/PSEN cs5.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542003 | PSEN cs5.1n/PSEN cs5.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542005 | PSEN cs5.13 M12/8/PSEN cs5.13 M12 EX 1u | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542009 | PSEN cs5.1 M12/8/PSEN cs5.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542011 | PSEN cs5.11 M12/8/PSEN cs5.11 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542013 | PSEN cs5.11n/PSEN cs5.11 M12 1UNIT | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542050 | PSEN cs5.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542051 | PSEN cs5.11 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542053 | PSEN cs5.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542055 | PSEN cs5.13 M12/8 EX 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542059 | PSEN cs5.1 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542063 | PSEN cs5.11n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542080 | PSEN cs5.1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542081 | PSEN cs5.11 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542083 | PSEN cs5.1 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542085 | PSEN cs5.13 M12 EX 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542087 | PSEN cs5.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542088 | PSEN cs5.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542100 | PSEN cs6.1p/PSEN cs6.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542103 | PSEN cs6.1n/PSEN cs6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542109 | PSEN cs6.1 M12/8/PSEN cs6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542111 | PSEN cs6.11 M12/8/PSEN cs6.11 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542113 | PSEN cs6.11n/PSEN cs6.11 M12 1UNIT | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542150 | PSEN cs6.1p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542151 | PSEN cs6.11 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542153 | PSEN cs6.1n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542159 | PSEN cs6.1 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542163 | PSEN cs6.11n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542180 | PSEN cs6.1 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542181 | PSEN cs6.11 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542183 | PSEN cs6.1 M12 1actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542187 | PSEN cs6.1 low profile glue 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542188 | PSEN cs6.1 low profile screw 1 actuator | Actuator | Thiết bị truyền động | |
| 542200 | PSEN cs6.2p/PSEN cs6.1 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542203 | PSENcs 6.2n/PSENcs 6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542209 | PSEN cs6.2 M12/8/PSEN cs6.1 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542211 | PSEN cs6.21 M12/8/PSEN cs6.11 M12 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542213 | PSEN cs6.21n/PSEN cs6.11 M12 1UNIT | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542250 | PSEN cs6.2p 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542251 | PSEN cs6.21 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542253 | PSEN cs6.2n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542259 | PSEN cs6.2 M12/8 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 542263 | PSEN cs6.21n 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 544011 | PSEN enc s1 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | |
| 544012 | PSEN enc s2 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | |
| 544021 | PSEN enc m1 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | |
| 544022 | PSEN enc m2 eCAM | Absolute encoder | Bộ mã hóa tuyệt đối | |
| 570000 | PSEN me1S / 1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570001 | PSEN me1S / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570004 | PSEN me1M / 1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570005 | PSEN me1M / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570006 | PSEN me1.2S / 1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570007 | PSEN me1.2S / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570008 | PSEN me1.21S / 1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570011 | PSEN me1.02S/AS M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570012 | PSEN me1.02S/AR M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570013 | PSEN me1.02M/AS M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570014 | PSEN me1.02M/AR M12 | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570015 | PSEN me1.03M/AS n | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570016 | PSEN me1.02S / AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570017 | PSEN me1.02S / AA | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570101 | PSEN me1AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570102 | PSEN me1AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570103 | PSEN me1AA | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570200 | PSEN me2 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570201 | PSEN me2 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570205 | PSEN me2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570206 | PSEN me2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570210 | PSEN me3 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570212 | PSEN me3 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570220 | PSEN me3.1 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570222 | PSEN me3.1 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570230 | PSEN me3.2 / 2AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570232 | PSEN me3.2 / 2AR | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570240 | PSEN me4 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570241 | PSEN me4.01 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570245 | PSEN me4.1 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570246 | PSEN me4.11 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570250 | PSEN me4.21 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570251 | PSEN me4.2 / 4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570260 | PSEN me4AS | Safety gate system | Hệ thống cổng an toàn | |
| 570270 | PSEN hs1.1p | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | |
| 570271 | PSEN hs1.2p | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | |
| 570280 | PSEN hs1 hinge | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | |
| 570281 | PSEN hs kit1 | Safety hinged switch | Công tắc an toàn | |
| 570300 | PSEN rs1.0-300 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570301 | PSEN rs1.0-175 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570302 | PSEN rs2.0-300 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570303 | PSEN rs2.0-175 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570310 | PSEN rs spring 175 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570311 | PSEN rs spring 300 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570312 | PSEN rs pulley 75 | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570313 | PSEN rs pulley flex | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570314 | PSEN rs rope d3/d4 50m | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570315 | PSEN rs rope d3/d4 100m | Rope pull switch | Công tắc kéo dây | |
| 570350 | PSEN cable M12-12sf 2m | Cable | Dây cáp | |
| 570351 | PSEN cable M12-12sf 3m | Cable | Dây cáp | |
| 570352 | PSEN cable M12-12sf 5m | Cable | Dây cáp | |
| 570353 | PSEN cable M12-12sf 10m | Cable | Dây cáp | |
| 570354 | PSEN cable M12-12sf 20m | Cable | Dây cáp | |
| 570355 | PSEN cable M12-12sf 30m | Cable | Dây cáp | |
| 570356 | PSEN cable M12-12sf 50m | Cable | Dây cáp | |
| 570357 | PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 1m | Cable | Dây cáp | |
| 570358 | PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 2m | Cable | Dây cáp | |
| 570359 | PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 3m | Cable | Dây cáp | |
| 570360 | PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 5m | Cable | Dây cáp | |
| 570361 | PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 10m | Cable | Dây cáp | |
| 570362 | PSEN cable M12-12sf/M12-12sm 20m | Cable | Dây cáp | |
| 570400 | PSEN ml b 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570401 | PSEN ml b 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570402 | PSEN ml b 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570403 | PSEN ml b 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570404 | PSEN ml b 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570405 | PSEN ml b 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570406 | PSEN ml s 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570407 | PSEN ml s 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570408 | PSEN ml s 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570409 | PSEN ml s 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570410 | PSEN ml s 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570411 | PSEN ml s 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570424 | PSEN ml ba 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570425 | PSEN ml ba 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570426 | PSEN ml ba 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570427 | PSEN ml ba 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570428 | PSEN ml ba 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570429 | PSEN ml ba 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570430 | PSEN ml sa 1.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570431 | PSEN ml sa 1.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570432 | PSEN ml sa 2.1 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570433 | PSEN ml sa 2.1 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570434 | PSEN ml sa 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570435 | PSEN ml sa 2.2 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570460 | PSEN ml escape release | |||
| 570480 | PSEN ml 1.1 actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570481 | PSEN ml 2.1 actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570482 | PSEN ml 1.1 round actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570483 | PSEN ml 2.1 round actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570484 | PSEN ml actuator 10° adapter | Adaptor | bộ chuyển đổi | |
| 570485 | PSEN ml actuator center ring | |||
| 570486 | PSEN ml Y junction M12 | |||
| 570487 | PSEN ml end adapter | Adaptor | bộ chuyển đổi | |
| 570488 | PSEN ml / PDP67 Y junction M12 | |||
| 570489 | PSEN ml / PSENcs Y junction M12 | |||
| 570490 | PSEN ml mounting plate | |||
| 570492 | PSEN ml bracket sliding door | |||
| 570493 | PSEN ml bracket swinging door 70 | |||
| 570494 | PSEN ml bracket swinging door 80 | |||
| 570495 | PSEN ml door handle sliding door | |||
| 570496 | PSEN ml door handle swinging door 70 | |||
| 570497 | PSEN ml door handle swinging door 80 | |||
| 570498 | PSEN screw set bracket swinging door | |||
| 570499 | PSEN screw set bracket sliding door | |||
| 570500 | PSEN sl-0.5p 1.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570501 | PSEN sl-0.5p 2.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570502 | PSEN sl-0.5p 2.2 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570503 | PSEN sl-0.5n 1.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570504 | PSEN sl-0.5n 2.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570505 | PSEN sl-0.5n 2.2 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570510 | PSEN sl-0.5p 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570511 | PSEN sl-0.5p 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570513 | PSEN sl-0.5n 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570514 | PSEN sl-0.5n 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570520 | PSEN sl-0.5 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570521 | PSEN sl-0.5 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570522 | PSEN sl-0.5fm 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570523 | PSEN sl-0.5fm 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570550 | PSEN sl bracket swing door | |||
| 570551 | PSEN sl bracket sliding door | |||
| 570552 | PSEN sl restart interlock (padlock) | |||
| 570560 | PSEN sl-0.5p 1.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570561 | PSEN sl-0.5p 2.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570562 | PSEN sl-0.5p 2.2 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570563 | PSEN sl-0.5n 1.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570564 | PSEN sl-0.5n 2.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570565 | PSEN sl-0.5n 2.2 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570570 | PSEN sl-0.5p 3.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570571 | PSEN sl-0.5p 4.1 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570572 | PSEN sl-0.5p 4.2 / PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570573 | PSEN sl-0.5p 3.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570574 | PSEN sl-0.5p 4.1 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570575 | PSEN sl-0.5p 4.2 / PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570577 | PSEN sl-0.5p 3.1 | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570578 | PSEN sl-0.5p 4.1 | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570581 | PSEN sl-0.5p 6.1/PSEN sl-0.5 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570584 | PSEN sl-0.5p 6.1/PSEN sl-0.5fm 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570588 | PSEN sl-0.5p 6.1 | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570600 | PSEN sl-1.0p 1.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570601 | PSEN sl-1.0p 2.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570602 | PSEN sl-1.0p 2.2 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570603 | PSEN sl-1.0n 1.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570604 | PSEN sl-1.0n 2.1 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570605 | PSEN sl-1.0n 2.2 / PSEN sl-1.0 1unit | Magnetic safety gate system | Hệ thống cổng an toàn từ tính | |
| 570610 | PSEN sl-1.0p 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570611 | PSEN sl-1.0p 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570613 | PSEN sl-1.0n 1.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570614 | PSEN sl-1.0n 2.1 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570620 | PSEN sl-1.0 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570621 | PSEN sl-1.0 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570622 | PSEN sl-1.0fm 1.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570623 | PSEN sl-1.0fm 2.1 1actuator | Actuator | thiết bị truyền động | |
| 570630 | PSEN sl-1.0p 1.1 VA/PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570640 | PSEN sl-1.0p 1.1 VA 1switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570650 | PSEN sl-1.0 VA 1actuator | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570660 | PSEN sl-1.0p 1.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570661 | PSEN sl-1.0p 2.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570662 | PSEN sl-1.0p 2.2 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570663 | PSEN sl-1.0n 1.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570664 | PSEN sl-1.0n 2.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570665 | PSEN sl-1.0n 2.2 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570670 | PSEN sl-1.0p 3.1 / PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570671 | PSEN sl-1.0p 4.1 / PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570672 | PSEN sl-1.0p 4.2 / PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570673 | PSEN sl-1.0p 3.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570674 | PSEN sl-1.0p 4.1 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570675 | PSEN sl-1.0p 4.2 / PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570677 | PSEN sl-1.0p 3.1 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570678 | PSEN sl-1.0p 4.1 | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570681 | PSEN sl-1.0p 6.1/PSEN sl-1.0 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570684 | PSEN sl-1.0p 6.1/PSEN sl-1.0fm 1unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570688 | PSEN sl-1.0p 6.1 | |||
| 570773 | PSEN sg2 cover 2pieces | |||
| 570777 | PSEN sg2c Set spring loaded terminals | |||
| 570793 | PSEN cable 200m-8×0.25mm² | |||
| 570800 | PSEN sg2c-3LPE unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570801 | PSEN sg2c-3LPE switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570802 | PSEN sg2c-3LBE unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570803 | PSEN sg2c-3LBE switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570804 | PSEN sg2c-3LPS unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570805 | PSEN sg2c-3LPS switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570806 | PSEN sg2c-3LBS unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570807 | PSEN sg2c-3LBS switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570808 | PSEN sg2c-3LPC unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570809 | PSEN sg2c-3LPC switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570810 | PSEN sg2c-3LBC unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570811 | PSEN sg2c-3LBC switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570812 | PSEN sg2c-5LPLLE unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570813 | PSEN sg2c-5LPLLE switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570814 | PSEN sg2c-5LBLLE unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570815 | PSEN sg2c-5LBLLE switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570816 | PSEN sg2c-5LPLLS unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570817 | PSEN sg2c-5LPLLS switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570818 | PSEN sg2c-5LBLLS unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570819 | PSEN sg2c-5LBLLS switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570820 | PSEN sg2c-5LPLLC unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570821 | PSEN sg2c-5LPLLC switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570822 | PSEN sg2c-5LBLLC unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570823 | PSEN sg2c-5LBLLC switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570824 | PSEN sg2c-5LPKLE-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570825 | PSEN sg2c-5LPKLE-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570826 | PSEN sg2c-5LBKLE-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570827 | PSEN sg2c-5LBKLE-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570828 | PSEN sg2c-5LPKLS-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570829 | PSEN sg2c-5LPKLS-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570830 | PSEN sg2c-5LBKLS-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570831 | PSEN sg2c-5LBKLS-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570832 | PSEN sg2c-5LPKLC-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570833 | PSEN sg2c-5LPKLC-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570834 | PSEN sg2c-5LBKLC-M12/5 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570835 | PSEN sg2c-5LBKLC-M12/5 switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570836 | PSENsg2c-5CCLLE unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570837 | PSENsg2c-5CCLLE switch | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570870 | PSEN sg escape release pin | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570871 | PSEN sg auxiliary release pin | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570875 | PSEN sg color covers (pushbutton) | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570880 | PSEN sg2c-3LPE 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570882 | PSEN sg2c-5LPLLE 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn | |
| 570884 | PSEN sg2c-5LPKLE-M12/5 2.2 unit | safety switch | Công tắc an toàn |
Xem thêm các sản phẩm của hãng Aichi Tokei Denki https://cuahangtudonghoa.pitesvietnam.com/product/pilz-vietnam-dai-ly-pilz-viet-nam/
Xem thêm các sản phẩm tương tự https://mesalabs-vietnam.pitesco.com/
PitesCo là đại lý chính hãng Autonation Việt Nam.
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Tư vấn hỗ trợ 24/7 – Đại lý AUTOMATION Vietnam

